--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cost-of-living allowance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cost-of-living allowance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cost-of-living allowance
+ Noun
phụ cấp đắt đỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cost-of-living allowance"
Những từ có chứa
"cost-of-living allowance"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đắt đỏ
cấp phí
phụ cấp
trị giá
stand
châu
đỉnh chung
sinh giới
sinh khối
chiếu cố
more...
Lượt xem: 756
Từ vừa tra
+
cost-of-living allowance
:
phụ cấp đắt đỏ
+
làm ăn
:
to work, to do, to earn one's living